Có 2 kết quả:

見面禮 jiàn miàn lǐ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧˇ见面礼 jiàn miàn lǐ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gift given to sb when meeting them for the first time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gift given to sb when meeting them for the first time

Bình luận 0