Có 2 kết quả:
見面禮 jiàn miàn lǐ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧˇ • 见面礼 jiàn miàn lǐ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gift given to sb when meeting them for the first time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gift given to sb when meeting them for the first time
Bình luận 0